Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sàn sạt


[sàn sạt]
Without stopping.
Nói sàn sạt cả ngày
To speak without stopping all day long.
much, a great deal
bà ta nói sàn sạt
how she talked!



Without stopping
Nói sàn sạt cả ngày To speak without stopping all day long


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.